- Từ điển Anh - Nhật
France
Xem thêm các từ khác
-
Franchise
Mục lục 1 n 1.1 こうみんけん [公民権] 1.2 フランチャイズ 1.3 さんせいけん [参政権] n こうみんけん [公民権] フランチャイズ... -
Franchise chain
n フランチャイズチェーン -
Francis Bacon (1561-1626)
n フランシスベーコン フランシスコベーコン -
Francium (Fr)
n フランシウム -
Franco-Prussian War
n ふふつせんそう [普仏戦争] -
Francs
n ふっか [仏貨] -
Frank
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 まっすぐ [真っ直ぐ] 1.2 まっすぐ [真直] 1.3 ますぐ [真直] 1.4 あけすけ [明け透け] 2 n 2.1 きょしんたんかい... -
Frank(ly)
adj-na,n たんてき [端的] -
Frank writing
n ちょくひつ [直筆] -
Frankfurt
n フランクフルト -
Frankfurter
n フランクフルター フランクフルトソーセージ -
Frankfurter Allgemeine Zeitung
n フランクフルターアルゲマイネ -
Frankincense
n にゅうこう [乳香] -
Frankly
Mục lục 1 adv 1.1 ずばり 2 adj-na,adv,n,uk 2.1 ありのまま [有りのまま] 3 adj-na,n,uk 3.1 あからさま [明白] 3.2 めいはく [明白]... -
Frankness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たんとうちょくにゅう [単刀直入] 1.2 ざっくばらん 1.3 たんかい [坦懐] 1.4 せきらら [赤裸々]... -
Frantic
Mục lục 1 adj 1.1 ものぐるおしい [物狂おしい] 2 n 2.1 しにものぐるい [死に物狂い] 3 adj-na,adj-no,n 3.1 ひっし [必死]... -
Frantically
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いっしょけんめい [一所懸命] 2 n 2.1 ひっしに [必死に] adj-na,n いっしょけんめい [一所懸命] n... -
Frappe
n フラッペ -
Fraternal twins
n にらんせいそうせいじ [二卵性双生児]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.