- Từ điển Anh - Nhật
Frankincense
n
にゅうこう [乳香]
Xem thêm các từ khác
-
Frankly
Mục lục 1 adv 1.1 ずばり 2 adj-na,adv,n,uk 2.1 ありのまま [有りのまま] 3 adj-na,n,uk 3.1 あからさま [明白] 3.2 めいはく [明白]... -
Frankness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たんとうちょくにゅう [単刀直入] 1.2 ざっくばらん 1.3 たんかい [坦懐] 1.4 せきらら [赤裸々]... -
Frantic
Mục lục 1 adj 1.1 ものぐるおしい [物狂おしい] 2 n 2.1 しにものぐるい [死に物狂い] 3 adj-na,adj-no,n 3.1 ひっし [必死]... -
Frantically
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いっしょけんめい [一所懸命] 2 n 2.1 ひっしに [必死に] adj-na,n いっしょけんめい [一所懸命] n... -
Frappe
n フラッペ -
Fraternal twins
n にらんせいそうせいじ [二卵性双生児] -
Fraternity
Mục lục 1 n 1.1 どうにん [同人] 1.2 どうじん [同人] 1.3 ゆうあい [友愛] 1.4 くらぶ [倶楽部] n どうにん [同人] どうじん... -
Fraternization
n こうかん [交驩] -
Fraud
Mục lục 1 n,vs 1.1 まんちゃく [瞞着] 1.2 さしゅ [詐取] 2 n 2.1 えせもの [似非者] 2.2 ぺてん 2.3 かたり [騙り] 2.4 さぎ... -
Fraud (the crime of ~)
n さぎざい [詐欺罪] -
Fraudulent
adj-na ぎまんてき [欺瞞的] -
Fraudulent appropriation
n おうりょうざい [横領罪] -
Fraudulent loans
n ふせいゆうし [不正融資] -
Fraudulent use
n,vs とうよう [盗用] -
Fraunhofer lines
n フラウンホーファーせん [フラウンホーファー線] -
Fray
n らんとう [乱闘] ほつれ [解れ] -
Frayed spot
n ほつれ [解れ] -
Freak
Mục lục 1 n 1.1 かわりだね [変わり種] 1.2 フリーク 1.3 へんしゅ [変種] 2 adj-na,n 2.1 きけい [奇形] 3 io,n 3.1 かわりだね... -
Freckles
n そばかす [雀斑]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.