- Từ điển Anh - Nhật
Fraudulent
adj-na
ぎまんてき [欺瞞的]
Xem thêm các từ khác
-
Fraudulent appropriation
n おうりょうざい [横領罪] -
Fraudulent loans
n ふせいゆうし [不正融資] -
Fraudulent use
n,vs とうよう [盗用] -
Fraunhofer lines
n フラウンホーファーせん [フラウンホーファー線] -
Fray
n らんとう [乱闘] ほつれ [解れ] -
Frayed spot
n ほつれ [解れ] -
Freak
Mục lục 1 n 1.1 かわりだね [変わり種] 1.2 フリーク 1.3 へんしゅ [変種] 2 adj-na,n 2.1 きけい [奇形] 3 io,n 3.1 かわりだね... -
Freckles
n そばかす [雀斑] -
Free
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 フリー 2 adj-no,n 2.1 むりょう [無料] adj-na,n フリー adj-no,n むりょう [無料] -
Free-cutting steel
n かいさくこう [快削鋼] -
Free-for-all fight
n こんせん [混戦] -
Free-hand
n フリーハンド -
Free-loader (euph. ~)
Mục lục 1 n 1.1 しょっきゃく [食客] 1.2 しょっかく [食客] 1.3 いそうろう [食客] n しょっきゃく [食客] しょっかく... -
Free-market economy
n じゆうしじょうけいざい [自由市場経済] -
Free-software
Mục lục 1 n 1.1 フリーソフトウェア 2 abbr 2.1 フリーソフト n フリーソフトウェア abbr フリーソフト -
Free-spirited and uninhibited
n ふきほんぽう [不羈奔放] ほんぽうふき [奔放不羈] -
Free-standing bar
abbr スタンディング -
Free-style flower arranging
n なげいれ [投げ入れ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.