- Từ điển Anh - Nhật
Free-lancer (in a profession where employment is the norm)
n
フリーランサー
Xem thêm các từ khác
-
Free-loader (euph. ~)
Mục lục 1 n 1.1 しょっきゃく [食客] 1.2 しょっかく [食客] 1.3 いそうろう [食客] n しょっきゃく [食客] しょっかく... -
Free-market economy
n じゆうしじょうけいざい [自由市場経済] -
Free-software
Mục lục 1 n 1.1 フリーソフトウェア 2 abbr 2.1 フリーソフト n フリーソフトウェア abbr フリーソフト -
Free-spirited and uninhibited
n ふきほんぽう [不羈奔放] ほんぽうふき [奔放不羈] -
Free-standing bar
abbr スタンディング -
Free-style flower arranging
n なげいれ [投げ入れ] -
Free-thinker
n ふせいごうじん [不整合人] -
Free-thinking
n ふせいごう [不整合] -
Free Internet access
n むりょうインターネットせつぞく [無料インターネット接続] -
Free agent
n じゆうけいやくせんしゅ [自由契約選手] フリーエージェント -
Free alongside ship (FAS)
n せんそくわたし [船側渡し] -
Free and easy (party)
n,vs ぶれいこう [無礼講] -
Free association
Mục lục 1 n 1.1 ではいり [出入り] 1.2 でいり [出入り] 1.3 ではいり [出這入り] n ではいり [出入り] でいり [出入り]... -
Free associations
n しゅつにゅう [出入] -
Free batting
n フリーバッティング -
Free competition
n じゆうきょうそう [自由競争] -
Free dial (hands- ~)
n フリーダイアル フリーダイヤル -
Free diving
n フリーダイビング -
Free dressmaking ticket (with a purchase of cloth)
n したてけん [仕立券] -
Free economy
n じゆうけいざい [自由経済] じゆうしゅぎけいざい [自由主義経済]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.