- Từ điển Anh - Nhật
Free alongside ship (FAS)
n
せんそくわたし [船側渡し]
Xem thêm các từ khác
-
Free and easy (party)
n,vs ぶれいこう [無礼講] -
Free association
Mục lục 1 n 1.1 ではいり [出入り] 1.2 でいり [出入り] 1.3 ではいり [出這入り] n ではいり [出入り] でいり [出入り]... -
Free associations
n しゅつにゅう [出入] -
Free batting
n フリーバッティング -
Free competition
n じゆうきょうそう [自由競争] -
Free dial (hands- ~)
n フリーダイアル フリーダイヤル -
Free diving
n フリーダイビング -
Free dressmaking ticket (with a purchase of cloth)
n したてけん [仕立券] -
Free economy
n じゆうけいざい [自由経済] じゆうしゅぎけいざい [自由主義経済] -
Free exercises (in judo)
n らんどり [乱取り] -
Free flow (of water)
adj-na,n でほうだい [出放題] -
Free flow of water
n だしほうだい [出し放題] -
Free from accident
adj つつがない [恙無い] つつがない [恙ない] -
Free from obstacles
adj-na,n むげ [無碍] -
Free from worldly or worthless thoughts
n むねんむそう [無念無想] -
Free from worry
n くったくのない [屈託の無い] くったくのない [屈託のない] -
Free issue
n むしょうこうふ [無償交付] -
Free kick
n フリーキック -
Free lance
n フリーランス -
Free loader
n ルンペン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.