- Từ điển Anh - Nhật
Free tax
n
フリータックス
Xem thêm các từ khác
-
Free taxi
n からぐるま [空車] くうしゃ [空車] -
Free throw
n フリースロー -
Free time
Mục lục 1 n 1.1 あきじかん [空き時間] 1.2 じゆうじかん [自由時間] 1.3 フリータイム 2 adj-na,n 2.1 ひま [閑] 2.2 かん... -
Free trade
n じゆうぼうえき [自由貿易] フリートレード -
Free trade area
n じゆうぼうえきたいいき [自由貿易帯域] じゆうぼうえきちいき [自由貿易地域] -
Free trade zone
n じゆうぼうえきちいき [自由貿易地域] じゆうぼうえきたいいき [自由貿易帯域] -
Free translation
n いやく [意訳] -
Free verse
n ふていけいし [不定型詩] じゆうし [自由詩] -
Free will
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 にんい [任意] 2 n 2.1 じゆういし [自由意志] adj-na,adj-no,n にんい [任意] n じゆういし [自由意志] -
Freeboard
n かんげん [乾舷] -
Freedom
Mục lục 1 n 1.1 ふき [不羈] 1.2 フリーダム 1.3 ふき [不羇] 2 adj-na,exp,n 2.1 じゆう [自由] n ふき [不羈] フリーダム ふき... -
Freedom fighter
n じゆうせんし [自由戦士] -
Freedom of Information Act (U.S. ~)
n じょうほうこうかいほう [情報公開法] -
Freedom of learning
n がくのどくりつ [学の独立] -
Freedom of the press
n しゅっぱんのじゆう [出版の自由] -
Freedom of the sea
n かいようじゆう [海洋自由] -
Freedom of thought
n しそうのじゆう [思想の自由] -
Freedom to assemble
n けっしゃのじゆう [結社の自由] -
Freeing
n じゆうか [自由化]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.