- Từ điển Anh - Nhật
Frigate
n
フリゲート
Xem thêm các từ khác
-
Frigate bird
n ぐんかんどり [軍艦鳥] ぐんかんちょう [軍艦鳥] -
Fright
Mục lục 1 n 1.1 フライト 1.2 きょうがく [驚愕] 1.3 いふ [畏怖] 1.4 きょうがく [驚がく] n フライト きょうがく [驚愕]... -
Fright or horror (impalpable sense of ~)
n ものおそろしい [物恐しい] -
Frightened
adj-na,adv,n こちこち -
Frightening
Mục lục 1 adj 1.1 こわい [恐い] 1.2 こわい [怖い] 1.3 おっかない adj こわい [恐い] こわい [怖い] おっかない -
Frightful face
n ごめんそう [ご面相] ごめんそう [御面相] -
Frightfully
n やけ -
Frigid zone
n かんたい [寒帯] -
Frigidity
n ひややかさ [冷ややかさ] フリジディティー -
Frill
n フリル -
Frillnecked lizard
n えりまきとかげ [襟巻き蜥蜴] -
Fringe
n しゅうえん [周縁] フリンジ -
Fringe candidate
n ほうまつこうほ [泡沫候補] -
Fringy
n ふさふさした [房房した] -
Frisbee
n フリスビー -
Frisking
n,vs きぎ [嬉戯] -
Frivolity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 うつりぎ [移り気] 1.2 ふか [浮華] 2 n 2.1 ちょう [佻] adj-na,n うつりぎ [移り気] ふか [浮華] n ちょう... -
Frivolous
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しりがる [尻軽] 1.2 あだ [徒] 1.3 あさはか [浅はか] 1.4 ふはく [浮薄] 1.5 うわっちょうし [上っ調子]... -
Frivolous and thoughtless
adj-na,n けいちょうふはく [軽佻浮薄] -
Frivolous person
n おちょうしもの [御調子者] おちょうしもの [お調子者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.