Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Frivolous talk

adj-no,n

かるくち [軽口]

Xem thêm các từ khác

  • Frizzily (as in perm)

    adv,n ちりちり
  • Frock

    n フロック
  • Frock coat

    n フロックコート
  • Frog

    Mục lục 1 n 1.1 かわず [蛙] 1.2 かえる [蛙] 1.3 フロッグ n かわず [蛙] かえる [蛙] フロッグ
  • Frogman

    n フロッグマン
  • Frolicing

    n,vs きぎ [嬉戯]
  • From

    Mục lục 1 adv,prt 1.1 より 2 prt 2.1 から adv,prt より prt から
  • From...to

    conj ないし [乃至]
  • From A to Z

    Mục lục 1 n 1.1 いちからじゅうまで [一から十迄] 2 exp 2.1 すみからすみまで [隅から隅まで] n いちからじゅうまで...
  • From a distance

    n とおくから [遠くから]
  • From a foreigners point of view

    n がいじんのめからみると [外人の目から見ると]
  • From afar

    Mục lục 1 adv 1.1 はるばる [遥遥] 1.2 はるばる [遥々] 1.3 はるばる [遙々] 1.4 はるばる [遙遙] adv はるばる [遥遥] はるばる...
  • From ancient times

    Mục lục 1 arch 1.1 こうこ [亘古] 2 n 2.1 おうこより [往古より] 3 adj-no,n-adv,n-t 3.1 きゅうらい [旧来] arch こうこ [亘古]...
  • From beginning to end

    Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 しゅうし [終始] 2 adv,n 2.1 しじゅう [始終] adv,n,vs しゅうし [終始] adv,n しじゅう [始終]
  • From behind

    n うしろから [後ろから]
  • From door to door

    n-t こごと [戸毎]
  • From high to low

    n こうよりていへ [高より低へ]
  • From hour to hour

    adv じじこっこく [時時刻刻] じじこっこく [時々刻々]
  • From island to island

    n しまづたい [島伝い]
  • From memory

    exp そらで [空で]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top