Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

From times immemorial

n

おうこより [往古より]

Xem thêm các từ khác

  • From where one sits

    adv いながら [居乍ら]
  • Front

    Mục lục 1 n 1.1 まえみごろ [前身頃] 1.2 フロント 1.3 さいぜんせん [最前戦] 1.4 ぜんぶ [前部] 1.5 おもて [表] 1.6 まっこう...
  • Front-end (processor)

    n フロントエンド
  • Front-end processor

    n フロントエンドプロセッサ
  • Front-line troops

    n ぜんぐん [前軍]
  • Front (for someone)

    n おもてかんばん [表看板]
  • Front (in battle)

    n せんち [戦地]
  • Front (war ~)

    n せんせん [戦線]
  • Front (weather ~)

    n ぜんせん [前線]
  • Front and back

    Mục lục 1 n 1.1 まえうしろ [前後ろ] 2 n-adv,suf 2.1 ぜんご [前後] n まえうしろ [前後ろ] n-adv,suf ぜんご [前後]
  • Front and rear

    n あとさき [後先]
  • Front axle

    n ぜんしゃじく [前車軸]
  • Front castle gate

    n おおて [大手] おおで [大手]
  • Front cover

    Mục lục 1 n 1.1 おもてびょうし [表々紙] 1.2 おもてびょうし [表表紙] 1.3 うわびょうし [上表紙] 1.4 ひょうし [表紙]...
  • Front door

    Mục lục 1 n 1.1 おもてぐち [表口] 1.2 おもてげんかん [表玄関] 1.3 げんかんさき [玄関先] n おもてぐち [表口] おもてげんかん...
  • Front elevation

    n しょうめんず [正面図]
  • Front end

    n ぜんたん [前端]
  • Front garden

    n ぜんてい [前庭]
  • Front gate

    n おもてもん [表門] ぜんもん [前門]
  • Front line

    n ぜんせん [前線]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top