- Từ điển Anh - Nhật
Frost (fall of ~)
n
こうそう [降霜]
Xem thêm các từ khác
-
Frost and snow
n そうせつ [霜雪] -
Frost columns
n しもばしら [霜柱] -
Frost covered trees
n じゅひょう [樹氷] -
Frost damage
n そうがい [霜害] とうがい [凍害] -
Frostbite
Mục lục 1 n 1.1 とうしょう [凍傷] 1.2 しもやけ [霜焼け] 1.3 しもやけ [凍傷] 1.4 とうそう [凍瘡] n とうしょう [凍傷]... -
Frosted
n しもをおいた [霜を置いた] -
Frosted (glass)
adj-na,adj-no,n つやけし [艶消し] -
Frosted glass
n くもりガラス [曇りガラス] -
Frosting
n しもふり [霜降り] -
Frosty air
n そうふん [霜雰] -
Frosty night
n しもよ [霜夜] -
Froth
n あわ [泡] -
Frown
n ひそみ [顰] -
Frown on
n ひんしゅく [顰蹙] -
Frowning on someone
n,vs はくがんし [白眼視] -
Frozen
n とうけつ [凍結] -
Frozen assets
n とうけつしさん [凍結資産] -
Frozen dew
n つゆじも [露霜] -
Frozen food
n フローズンフード れいとうしょくひん [冷凍食品] -
Frozen meat
n とうにく [凍肉]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.