Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Frozen food

n

フローズンフード
れいとうしょくひん [冷凍食品]

Xem thêm các từ khác

  • Frozen meat

    n とうにく [凍肉]
  • Frozen sea

    n ひょうかい [氷海]
  • Frozen soil

    n とうど [凍土]
  • Frozen solid

    adj-na,adv,n がちがち かちかち
  • Frozen sweet

    n こおりがし [氷菓子]
  • Frozen tofu

    Mục lục 1 n 1.1 こおりどうふ [凍豆腐] 1.2 こおりどうふ [氷豆腐] 1.3 しみどうふ [凍豆腐] n こおりどうふ [凍豆腐]...
  • Frozen treat similar to a Popsicle

    n アイスキャンディー
  • Frozen yoghurt

    n フローズンヨーグルト
  • Fructose

    n かとう [果糖]
  • Frugal person

    n けいざいか [経済家]
  • Frugality

    Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 けんやく [倹約] 2 n 2.1 きんけん [勤倹] 3 adj-na,n 3.1 しっそ [質素] adj-na,n,vs けんやく [倹約] n...
  • Fruit

    Mục lục 1 n 1.1 このみ [木の実] 1.2 フルーツ 1.3 みずもの [水物] 1.4 たまもの [賜物] 1.5 みずがし [水菓子] 1.6 くだもの...
  • Fruit(s) and vegetables

    n せいか [青果]
  • Fruit (of)

    n しょさん [所産]
  • Fruit and vegetables

    n せいかぶつ [青果物]
  • Fruit basket

    n くだものかご [果物籠]
  • Fruit bat

    n おおこうもり [大蝙蝠]
  • Fruit fly

    n きいろしょうじょうばえ [黄色猩猩蠅]
  • Fruit grower

    n かじゅさいばいしゃ [果樹栽培者]
  • Fruit growing

    n かじゅえんげい [果樹園芸] かじゅさいばい [果樹栽培]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top