- Từ điển Anh - Nhật
Fruitfly
n
しょうじょうばえ [猩猩蠅]
Xem thêm các từ khác
-
Fruitful
n かいがある [甲斐が有る] -
Fruitful year
n ほうねん [豊年] できどし [出木年] -
Fruitfulness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ほうじょう [豊饒] 2 n 2.1 ほうじょう [豊穰] adj-na,n ほうじょう [豊饒] n ほうじょう [豊穰] -
Fruitification (bearing fruit)
n,vs けつじつ [結実] -
Fruition
n,vs そうこう [奏功] -
Fruitless (resultless) efforts
n みのらなかったどりょく [実らなかった努力] -
Fruitless effort
n とろう [徒労] からまわり [空回り] -
Fruitless or inconclusive discussion
n おだわらひょうじょう [小田原評定] -
Fruitlessly
v5k むなしく [虚しく] -
Fruits
n せいか [成果] -
Fruits and vegetables
n かさいるい [果菜類] かさい [果菜] -
Frustration
Mục lục 1 n 1.1 フラストレーション 1.2 しゅうしょう [周章] 1.3 よっきゅうふまん [欲求不満] 1.4 そご [齟齬] 2 n,vs... -
Fry
n こざかな [小魚] -
Fry (young fish)
n ちぎょ [稚魚] ようぎょ [幼魚] -
Fry pan
n フライパン -
Frying
n フライング -
Frying pan
n フライパン -
Fu"
n ハぎょう [ハ行] -
Fuchuu (in Tokyo)
n ふちゅう [府中] -
Fuck
X,col ファック
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.