Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Full picture

n

ぜんぼう [全貌]

Xem thêm các từ khác

  • Full portrait

    n ぜんよう [全容]
  • Full professor

    n せいきょうじゅ [正教授]
  • Full range

    n フルレンジ
  • Full report

    n,vs しょうほう [詳報]
  • Full responsibility

    n ぜんせきにん [全責任]
  • Full sail

    n まほ [真帆]
  • Full score

    n フルスコア
  • Full set

    n フルセット
  • Full size

    Mục lục 1 n 1.1 げんすん [原寸] 1.2 げんしゃく [現尺] 1.3 げんすんだい [原寸大] n げんすん [原寸] げんしゃく [現尺]...
  • Full speed

    n ぜんそく [全速] ぜんそくりょく [全速力]
  • Full stomach

    adv,n はらいっぱい [腹一杯]
  • Full stop

    Mục lục 1 n 1.1 くてん [句点] 1.2 しゅうしふ [終止符] 1.3 きゅうしふ [休止符] n くてん [句点] しゅうしふ [終止符]...
  • Full story

    n ぜんよう [全容]
  • Full subscription (of shares)

    n まんかぶ [満株]
  • Full tank

    n まんタン [満タン]
  • Full text

    n ぜんぶん [全文]
  • Full throttle

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ぜんかい [全開] 2 n 2.1 フルスロットル n,vs ぜんかい [全開] n フルスロットル
  • Full tide

    n まんちょう [満潮]
  • Full time

    n フルタイム
  • Full time employee

    n フルタイムじゅうぎょういん [フルタイム従業員]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top