Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Fully enjoy

n,vs

まんきつ [満喫]

Xem thêm các từ khác

  • Fully loaded

    n,vs まんさい [満載]
  • Fully occupied

    n まんせき [満席]
  • Fully realizing

    n,vs つうかん [痛感]
  • Fulsomeness

    n くさみ [臭み]
  • Fumarole

    n ふんきこう [噴気孔]
  • Fumble

    Mục lục 1 n 1.1 ファンブル 2 n,vs 2.1 らっきゅう [落球] n ファンブル n,vs らっきゅう [落球]
  • Fumbling

    n,vs てさぐり [手探り]
  • Fumes

    n けむり [煙]
  • Fumigant

    n くんじょうざい [燻蒸剤] くんじょうざい [熏蒸剤]
  • Fumigation

    Mục lục 1 uk 1.1 くんじょうしょうどく [薫蒸消毒] 2 vs 2.1 くんじょう [薫蒸] 3 n 3.1 くんじょう [燻蒸] 3.2 くんじょう...
  • Fuming

    n はつえん [発煙]
  • Fun

    Mục lục 1 n 1.1 おもしろさ [面白さ] 1.2 かんきょう [感興] 1.3 おもしろみ [面白み] 1.4 ざきょう [座興] 1.5 おもしろみ...
  • Fun fair

    n ファンファール
  • Function

    Mục lục 1 n 1.1 しょくのう [職能] 1.2 しょくしょう [職掌] 1.3 けんのう [権能] 1.4 はたらき [働き] 1.5 もよおし [催し]...
  • Function (e.g. math, programming)

    Mục lục 1 oK,n 1.1 かんすう [函数] 2 n 2.1 かんすう [関数] oK,n かんすう [函数] n かんすう [関数]
  • Function call

    n かんすうよびだし [関数呼出し]
  • Function key

    n きのうキー [機能キー] ファンクションキー
  • Function prototype

    n かんすうげんけい [関数原型]
  • Functional

    adj-na きのうてき [機能的]
  • Functional (physics)

    n はんかんすう [汎関数]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top