Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Fun

Mục lục

n

おもしろさ [面白さ]
かんきょう [感興]
おもしろみ [面白み]
ざきょう [座興]
おもしろみ [面白味]
いっきょう [一興]
たわむれ [戯れ]
ファン

adj

たのしい [愉しい]
たのしい [楽しい]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top