Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Fundamental truth

n

げんり [原理]

Xem thêm các từ khác

  • Fundamental vibration

    n げんしんどう [原振動]
  • Fundamentalism

    n こんぽんしゅぎ [根本主義] げんりしゅぎ [原理主義]
  • Fundamentalist

    n げんりしゅぎしゃ [原理主義者]
  • Fundamentals

    Mục lục 1 n 1.1 こんぽんげんり [根本原理] 1.2 ファンダメンタルズ 1.3 ようし [要旨] n こんぽんげんり [根本原理]...
  • Fundraising

    n せいじしきんちょうたつ [政治資金調達] しきんぐり [資金繰り]
  • Funds

    Mục lục 1 n 1.1 しほん [資本] 1.2 きんす [金子] 1.3 もとで [元手] 1.4 しきん [資金] n しほん [資本] きんす [金子] もとで...
  • Fundus of the eye

    n がんてい [眼底]
  • Funeral

    Mục lục 1 n 1.1 そうれい [葬礼] 1.2 おくり [送り] 1.3 そうしき [葬式] 1.4 とむらい [弔い] 1.5 とぶらい [弔い] n そうれい...
  • Funeral (attending a ~)

    n そうそう [送葬]
  • Funeral (service)

    n こくべつしき [告別式]
  • Funeral accessories

    n そうぐ [喪具]
  • Funeral address

    n とうじ [悼辞] ちょうぶん [弔文]
  • Funeral bell

    n ちょうしょう [弔鐘]
  • Funeral ceremony

    n そうぎしき [葬儀式]
  • Funeral hall

    n さいじょう [斎場]
  • Funeral home

    n そうぎじょう [葬儀場]
  • Funeral items

    n そうぐ [葬具]
  • Funeral journey (march)

    n そうそうこうしんきょく [葬送行進曲]
  • Funeral march

    n そうそうきょく [葬送曲] フューナラルマーチ
  • Funeral mass

    n こくべつミサ [告別ミサ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top