Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Funeral items

n

そうぐ [葬具]

Xem thêm các từ khác

  • Funeral journey (march)

    n そうそうこうしんきょく [葬送行進曲]
  • Funeral march

    n そうそうきょく [葬送曲] フューナラルマーチ
  • Funeral mass

    n こくべつミサ [告別ミサ]
  • Funeral procession

    Mục lục 1 n 1.1 そうのれつ [葬の列] 1.2 しゅっかん [出棺] 1.3 そうれつ [葬列] n そうのれつ [葬の列] しゅっかん [出棺]...
  • Funeral service

    n そうぎ [葬儀]
  • Funeral song

    n ばんか [挽歌]
  • Funerals and ceremonial occasions

    n そうさい [葬祭]
  • Funerals and festivals

    n そうさい [喪祭]
  • Funerary urn

    n こつつぼ [骨壷]
  • Fungal filament

    n きんし [菌糸]
  • Fungi

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しんきん [真菌] 2 n 2.1 きんるい [菌類] adj-na,n しんきん [真菌] n きんるい [菌類]
  • Fungicide

    n さつしんきんやく [殺真菌薬]
  • Fungo (baseball)

    n ノック
  • Fungus

    Mục lục 1 n 1.1 きんるい [菌類] 2 adj-na,n 2.1 しんきん [真菌] n きんるい [菌類] adj-na,n しんきん [真菌]
  • Funicular (railway)

    n こうさくてつどう [鋼索鉄道]
  • Funk

    n ファンク
  • Funky

    adj-na,n ファンキー
  • Funnel

    n じょうご [漏斗] ろうと [漏斗]
  • Funnel shaped

    n あさがお [朝顔]
  • Funny

    Mục lục 1 adj 1.1 おもしろおかしい [面白可笑しい] 2 adj,uk 2.1 おかしい [可笑しい] 3 adj-na,n 3.1 へん [変] 3.2 ひょうきん...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top