Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Funerary urn

n

こつつぼ [骨壷]

Xem thêm các từ khác

  • Fungal filament

    n きんし [菌糸]
  • Fungi

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しんきん [真菌] 2 n 2.1 きんるい [菌類] adj-na,n しんきん [真菌] n きんるい [菌類]
  • Fungicide

    n さつしんきんやく [殺真菌薬]
  • Fungo (baseball)

    n ノック
  • Fungus

    Mục lục 1 n 1.1 きんるい [菌類] 2 adj-na,n 2.1 しんきん [真菌] n きんるい [菌類] adj-na,n しんきん [真菌]
  • Funicular (railway)

    n こうさくてつどう [鋼索鉄道]
  • Funk

    n ファンク
  • Funky

    adj-na,n ファンキー
  • Funnel

    n じょうご [漏斗] ろうと [漏斗]
  • Funnel shaped

    n あさがお [朝顔]
  • Funny

    Mục lục 1 adj 1.1 おもしろおかしい [面白可笑しい] 2 adj,uk 2.1 おかしい [可笑しい] 3 adj-na,n 3.1 へん [変] 3.2 ひょうきん...
  • Funny face

    n ファニーフェース
  • Funny show

    n きげき [喜劇]
  • Funny song

    n ざれうた [戯歌]
  • Funny story

    Mục lục 1 n 1.1 わらいばなし [笑い話] 1.2 ちんだん [珍談] 1.3 おどけばなし [戯け話] n わらいばなし [笑い話] ちんだん...
  • Funny you should mention that

    exp ところでどっこい
  • Funori (seaweed)

    n ふのり [海蘿] ふのり [布海苔]
  • Fur

    Mục lục 1 n 1.1 ゆあか [湯垢] 1.2 みずごけ [水苔] 1.3 けがわ [毛皮] 1.4 ファー 1.5 かわ [皮] 1.6 け [毛] n ゆあか [湯垢]...
  • Fur (mineralogical ~)

    n みずあか [水垢]
  • Fur coat

    Mục lục 1 n 1.1 ファーコート 1.2 かわごろも [皮衣] 1.3 かわぎぬ [皮衣] n ファーコート かわごろも [皮衣] かわぎぬ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top