- Từ điển Anh - Nhật
Gabonese Republic
n
ガボンきょうわこく [ガボン共和国]
Xem thêm các từ khác
-
Gacrux (aka Gamma Crucis)
n ガクルクス -
Gadabout
adj-na,n でずき [出好き] -
Gadget
Mục lục 1 n 1.1 ガゼット 1.2 ちんどうぐ [珍道具] 1.3 しかけ [仕掛] 1.4 しかけ [仕掛け] 1.5 ガジェット n ガゼット ちんどうぐ... -
Gadget bag
Mục lục 1 n 1.1 ガゼットバック 1.2 ギャゼットバッグ 1.3 ガジェットバッグ n ガゼットバック ギャゼットバッグ ガジェットバッグ -
Gadgets
n こどうぐ [小道具] -
Gadolinium (Gd)
n ガドリニウム -
Gaelic (language)
n ゲールご [ゲール語] -
Gaffe
adj-na,n へま -
Gag
n ギャグ -
Gag (mouth ~)
n さるぐつわ [猿轡] -
Gag law
n かんこうれい [箝口令] -
Gaga
n なんご [喃語] -
Gagging
n,vs かんこう [箝口] -
Gaily colored paper
n ちよがみ [千代紙] -
Gain
Mục lục 1 n 1.1 うるおい [潤い] 1.2 とりどく [取り得] 1.3 りとく [利得] 1.4 ゲイン 1.5 とりえ [取り得] 1.6 じつり [実利]... -
Gain or loss
n ゆえい [輸贏] しゅえい [輸贏] -
Gain some, lose some
n いちりいちがい [一利一害] -
Gain some and lose some
n いっとくいっしつ [一得一失] -
Gaining
n,n-suf,vs ばく [博] はく [博] -
Gaining a perfect knowledge of natural laws
n かくぶつちち [格物致知]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.