- Từ điển Anh - Nhật
Gallantly
adv,uk
さっそうと [颯爽と]
Xem thêm các từ khác
-
Gallantry
Mục lục 1 n 1.1 きょうゆう [侠勇] 1.2 ぶきょう [武侠] 1.3 いさみはだ [勇み肌] 1.4 むしゃぶり [武者振り] 1.5 ゆうかんさ... -
Gallery
Mục lục 1 n 1.1 さじき [桟敷] 1.2 ギャラリー 1.3 かいろう [廻廊] 1.4 てんじょうさじき [天井桟敷] 1.5 ほろう [歩廊]... -
Gallery (picture ~)
n がろう [画廊] -
Galley
n ガレー ちゅうぼう [厨房] -
Galley proofs
n こうせいずり [校正刷] -
Galley setting
n ぼうぐみ [棒組み] -
Gallium (Ga)
n ガリウム -
Gallium arsenide semiconductor
n ガリウムひそはんどうたい [ガリウム砒素半導体] -
Gallnut
Mục lục 1 n 1.1 ぼっしょくし [没食子] 1.2 ごばいし [五倍子] 1.3 ごふし [五倍子] 1.4 もっしょくし [没食子] 2 gikun,n... -
Gallon
n ガロン -
Gallop
n ギャロップ -
Galloping horse
n ほんば [奔馬] -
Galloping inflation
n ギャロッピングインフレ -
Gallows
n しょけいだい [処刑台] こうしゅだい [絞首台] -
Gallstones
n たんせき [胆石] たんせきしょう [胆石症] -
Galois theory
n ガロアりろん [ガロア理論] -
Galoshes
n うわぐつ [上靴] -
Galvanized iron
n あえんてつ [亜鉛鉄] -
Galvanized sheet iron
n あえんてっぱん [亜鉛鉄板] トタン -
Galvanometer
n けんりゅうけい [検流計]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.