Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Gamelan

n

ガメラン

Xem thêm các từ khác

  • Games

    n ゆうぎ [遊技]
  • Gamete

    n はいぐうし [配偶子]
  • Gaming room

    n とばくじょう [賭博場]
  • Gamma

    n ガンマ
  • Gammadion

    n まんじ [卍]
  • Gammon

    n ギャモン
  • Gang

    Mục lục 1 n 1.1 きょうとう [凶党] 1.2 と [徒] 1.3 ギャング 1.4 いちみ [一身] n きょうとう [凶党] と [徒] ギャング いちみ...
  • Gang of rowdies

    n ぶらいのと [無頼の徒]
  • Gang of three

    n さんにんぐみ [三人組]
  • Gang of young toughs

    n ぐれんたい [愚連隊]
  • Gang rape

    n りんかん [輪姦]
  • Gangland war

    n ぼうりょくだんこうそう [暴力団抗争]
  • Ganglia

    adj-na,n しんけいせつ [神経節]
  • Ganglion

    adj-na,n しんけいせつ [神経節]
  • Gangplank

    n わたりいた [渡り板]
  • Gangrene

    n だっそ [脱疽] えそ [壊疽]
  • Gangster

    Mục lục 1 n,uk 1.1 よたもの [与太者] 1.2 よたもの [與太者] 2 n 2.1 ギャング 2.2 ぼうりょくだんいん [暴力団員] 2.3 ぼうりょくだん...
  • Gangster film

    n ギャングえいが [ギャング映画]
  • Gangster organization

    n ぼうりょくだん [暴力団]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top