- Từ điển Anh - Nhật
Geiger counter
n
ガイガーカウンター
Xem thêm các từ khác
-
Geisha
Mục lục 1 n 1.1 くろうと [玄人] 1.2 げいぎ [芸妓] 1.3 げいしゃ [芸者] n くろうと [玄人] げいぎ [芸妓] げいしゃ [芸者] -
Geisha (apprentice ~)
n おしゃく [お酌] おしゃく [御酌] -
Geisha call-office
n けんばん [検番] -
Geisha dwelling
n おきや [置き屋] -
Geisha entertaining room
n まちあい [待合] まちあい [待ち合い] -
Geisha girls
n きれいどころ [奇麗所] -
Geisha living in the establishment
n うちげいしゃ [内芸者] -
Geisha or woman of easy virtue
n みずてん [見ず転] -
Gel
n ゲル -
Gelada baboon
n ゲラダひひ [ゲラダ狒狒] -
Gelatin
n ゼラチン -
Gelatinization
n,vs こうか [膠化] -
Gelidium jelly
n ところてん [心太] ところてん [心天] -
Gem
Mục lục 1 n 1.1 しゅぎょく [珠玉] 1.2 いっぴん [逸品] 1.3 ほうせき [宝石] 1.4 ほうしゅ [宝珠] 1.5 ジェム n しゅぎょく... -
Gem dealer
n ほうせきしょう [宝石商] -
Geminate consonant
n そくおん [促音] -
Gemini
n ふたござ [双子座] -
Gems and stones
n ぎょくせき [玉石] -
Gemstone
n ジェムストーン -
Genbi Gorge (Ichinoseki-shi, Iwate-ken)
n げんびけい [厳美渓]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.