Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Generic name (business)

n

ぞくめい [属名]

Xem thêm các từ khác

  • Generosity

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かんよう [寛容] 1.2 にんきょう [任侠] 1.3 こうりょう [広量] 2 n 2.1 どりょう [度量] 2.2 きんど...
  • Generous

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かぶん [過分] 1.2 おおまか [大まか] 1.3 かんかつ [寛闊] 2 adj-na,adv,n 2.1 おおよう [大様] 2.2 おうよう...
  • Generously

    n おしげなく [惜し気無く]
  • Generousness

    adj-na おおよう [大揚]
  • Genesis

    Mục lục 1 n 1.1 そうせいき [創世記] 2 n 2.1 おこり [起こり] n そうせいき [創世記] n おこり [起こり]
  • Genetic

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いでんし [遺伝子] 2 n 2.1 ジェネティック adj-na,n いでんし [遺伝子] n ジェネティック
  • Genetic algorithms

    n ジェネティックアルゴリズム
  • Genetic code

    n いでんあんごう [遺伝暗号]
  • Genetic engineering

    n ジーンエンジニアリング いでんしこうがく [遺伝子工学]
  • Genetic information

    n いでんじょうほう [遺伝情報]
  • Genetic make-up

    n たいしつ [体質]
  • Genetic map

    n いでんちず [遺伝地図]
  • Genetic system

    n ジェネティックシステム
  • Genetics

    n いでんがく [遺伝学] はっせいがく [発生学]
  • Geneva

    n ジュネーブ
  • Geneva Convention

    n ジュネーブじょうやく [ジュネーブ条約]
  • Genghis Khan

    n ジンギスカン
  • Genial

    Mục lục 1 io,adj 1.1 あたたかい [暖い] 2 adj 2.1 あたたかい [暖かい] 2.2 あたたかい [温かい] io,adj あたたかい [暖い]...
  • Genial and balmy

    adj-na しゅんぷうたいとう [春風駘蕩]
  • Genie

    n ましん [魔神] まじん [魔神]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top