- Từ điển Anh - Nhật
Gentle
Mục lục |
adj-na,n
おんりょう [温良]
じゅうじゅん [柔順]
おんこう [温厚]
おんびん [穏便]
じゅうじゅん [従順]
おだやか [穏やか]
ものやわらか [物柔らか]
やわらか [軟らか]
おんわ [温和]
じゅんりょう [順良]
なごやか [和やか]
やわらか [柔らか]
おんわ [穏和]
pref
やさ [優]
adj-na,n,uk
なだらか [傾らか]
adj
やさしい [優しい]
adj-na
やさしげ [優しげ]
Xem thêm các từ khác
-
Gentle-mannered
n ものごしのやわらかい [物腰の柔らかい] -
Gentle and quiet
adj-na,n かんじょ [緩徐] -
Gentle and round face
n じぞうがお [地蔵顔] -
Gentle breeze
Mục lục 1 n 1.1 そよかぜ [微風] 1.2 びふう [微風] 1.3 おだやかなかぜ [穏やかな風] 1.4 やわらかなかぜ [柔らかな風]... -
Gentle but firm
n がいじゅうないごう [外柔内剛] -
Gentle curve
n ゆるいカーブ [緩いカーブ] -
Gentle face
n ほとけがお [仏顔] -
Gentle heating
n よわび [弱火] -
Gentle woman
n やさおんあ [優女] -
Gentleman
Mục lục 1 n 1.1 ジェントルマン 1.2 しくんし [士君子] 1.3 フェミニスト 1.4 しんし [紳士] 1.5 たいじん [大人] 2 adj-na,n... -
Gentleman who escorts a woman home, only to make a pass at her
n おくりおおかみ [送り狼] -
Gentlemanly
adj-na しんしてき [紳士的] -
Gentlemen
Mục lục 1 n 1.1 かくい [各位] 1.2 とのがた [殿方] 1.3 しょし [諸子] 1.4 だんなしゅう [旦那衆] 1.5 しょけん [諸賢] 1.6... -
Gentlemen!
n しょくん [諸君] -
Gentlemens watches
n おとこもちのとけい [男持ちの時計] -
Gentleness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆう [優] 1.2 しんせつ [親切] 1.3 にゅうわ [柔和] 2 oK,adj-na,n 2.1 しんせつ [深切] adj-na,n ゆう [優]... -
Gently
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 しとしと 2 adv 2.1 おもむろに [徐ろに] 2.2 やんわりと 2.3 やんわり 3 n 3.1 しっとりと 4 adv,n... -
Gently-sloping
adj-na,n,uk なだらか [傾らか] -
Gents
n だんなしゅう [旦那衆] -
Gentzen
n ゲンツェン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.