- Từ điển Anh - Nhật
Gentlemen
Mục lục |
n
かくい [各位]
とのがた [殿方]
しょし [諸子]
だんなしゅう [旦那衆]
しょけん [諸賢]
とのご [殿御]
int,n
きんけい [謹啓]
Xem thêm các từ khác
-
Gentlemen!
n しょくん [諸君] -
Gentlemens watches
n おとこもちのとけい [男持ちの時計] -
Gentleness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆう [優] 1.2 しんせつ [親切] 1.3 にゅうわ [柔和] 2 oK,adj-na,n 2.1 しんせつ [深切] adj-na,n ゆう [優]... -
Gently
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 しとしと 2 adv 2.1 おもむろに [徐ろに] 2.2 やんわりと 2.3 やんわり 3 n 3.1 しっとりと 4 adv,n... -
Gently-sloping
adj-na,n,uk なだらか [傾らか] -
Gents
n だんなしゅう [旦那衆] -
Gentzen
n ゲンツェン -
Genuine
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 きっすい [生粋] 2 adj-na,n 2.1 じゅんせい [純正] 2.2 しんせい [真正] 2.3 じゅんりょう [純良] 2.4... -
Genuine article
Mục lục 1 n 1.1 しょうぶつ [正物] 1.2 じゅんりょうひん [純良品] 1.3 しょうめい [正銘] 1.4 ほんもの [本物] 1.5 ほんばもの... -
Genuine autograph
n しょうめい [正銘] -
Genuine case (of a disease)
n しんしょう [真症] -
Genuine feeling
n しじょう [至情] -
Genuinely attempted novel
n ほんかくしょうせつ [本格小説] -
Genuineness
adj-na,n しん [真] -
Genus
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 るい [類] 2 n 2.1 るいがいねん [類概念] n,n-suf るい [類] n るいがいねん [類概念] -
Genus Liquidambar
n ふうぞく [楓属] -
Geochemistry
n ちきゅうかがく [地球化学] -
Geodesic line
n そくちせん [測地線] -
Geodesy
n そくちがく [測地学] -
Geodetic satellite
n そくちえいせい [測地衛星]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.