- Từ điển Anh - Nhật
Getting down
n,vs
こうしゃ [降車]
Xem thêm các từ khác
-
Getting in touch
n,vs,hon ごれんらく [ご連絡] ごれんらく [御連絡] -
Getting information
n ききこみ [聞き込み] -
Getting involved (entangled) in
n まきぞえ [巻添え] まきぞえ [巻き添え] -
Getting mixed up in
n まきぞえ [巻き添え] まきぞえ [巻添え] -
Getting nervous
Mục lục 1 oK,adv,n,vs,uk 1.1 いらいら [刺々] 1.2 いらいら [刺刺] 2 adv,n,vs,uk 2.1 いらいら [苛苛] 2.2 いらいら [苛々] oK,adv,n,vs,uk... -
Getting off
n,vs げしゃ [下車] こうしゃ [降車] -
Getting on and off
n のりおり [乗り降り] じょうこう [乗降] -
Getting on board
n ふなのり [船乗り] -
Getting on in the world
n よわたり [世渡り] -
Getting or keeping acquainted with
n かおつなぎ [顔繋ぎ] -
Getting out of bed
Mục lục 1 n 1.1 とこばなれ [床離れ] 1.2 りしょう [離床] 1.3 きしょう [起床] n とこばなれ [床離れ] りしょう [離床]... -
Getting out of shape
n,vs かたくずれ [型崩れ] -
Getting over
n,vs ちょうこく [超克] -
Getting rich quick
n いっかくせんきん [一攫千金] いっかくせんきん [一獲千金] -
Getting rid of
n,vs じょきょ [除去] -
Getting slightly intoxicated and humming a tune
n,vs せんしゃくていしょう [浅酌低唱] -
Getting something for nothing
n ただとり [只取り] -
Getting the same sickness
n さいかんせん [再感染] -
Getting two crops a year
n にどがり [二度刈り] -
Getting up
n とこばなれ [床離れ]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
