- Từ điển Anh - Nhật
Giant star
n
きょせい [巨星]
Xem thêm các từ khác
-
Giant swing (gymnastical ~)
n だいしゃりん [大車輪] -
Giants (Japanese baseball team)
n きょじんぐん [巨人軍] -
Giants (baseball team)
n ジャイアンツ -
Giants fan
n きょじんとう [巨人党] -
Giardia
n ランブルべんもうちゅう [ランブル鞭毛虫] -
Giardiasis
n ランブルべんもうちゅうしょう [ランブル鞭毛虫症] きせいちゅうしょう [寄生虫症] -
Gibberellin (plant hormone)
n ギベレリン ジベレリン -
Gibberish
Mục lục 1 exp,uk 1.1 ちんぷんかんぷん [珍紛漢紛] 2 n 2.1 とうじんのねごと [唐人の寝言] 2.2 ちんぷんかん [珍糞漢]... -
Gibbeted head
n さらしくび [晒し首] -
Gibbon
n てながざる [手長猿] -
Giblets
n ぞうもつ [臓物] -
Gibraltar
n ジブラルタル -
Gidayu (form of ballad drama)
n ぎだゆう [義太夫] -
Gidayu reciter
n ぎだゆうかたり [義太夫語り] -
Giddiness
Mục lục 1 n,vs 1.1 めまい [目眩] 1.2 めまい [眩暈] 2 adv,n,vs 2.1 くらくら 3 n 3.1 たちくらみ [立ち眩] n,vs めまい [目眩]... -
Gift
Mục lục 1 n 1.1 たまわりもの [賜り物] 1.2 ギフト 1.3 とうらいもの [到来物] 1.4 ひきでもの [引出物] 1.5 もらいもの... -
Gift, esp. to subordinate
n しよ [賜与] -
Gift at a memorial service
n ちょうさいりょう [弔祭料] -
Gift at birth of child
n しゅっさんいわい [出産祝い] -
Gift brought to a funeral
n こうでん [香典] こうでん [香奠]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.