- Từ điển Anh - Nhật
Gin
n
ジン
Xem thêm các từ khác
-
Gin fizz
n ジンフィーズ -
Ginger
Mục lục 1 n 1.1 しょうが [生薑] 1.2 しょうが [生姜] 1.3 ジンジャー n しょうが [生薑] しょうが [生姜] ジンジャー -
Ginger ale
n ジンジャーエール -
Gingerly
n うぞうぞ -
Gingham
n ギンガム -
Gingivitis
n しにくえん [歯肉炎] しぎんえん [歯齦炎] -
Gingko nut
n ぎんなん [銀杏] -
Gingko tree
n いちょう [銀杏] -
Ginkgo
n いちょう [公孫樹] -
Ginkgo biloba
n いちょう [銀杏] -
Ginseng
n ちょうせんにんじん [朝鮮人参] にんじん [人参] -
Giraffe
n ジラフ きりん [麒麟] -
Gird oneself up
n きんこんいちばん [緊褌一番] -
Girder bridge
n ガード けたばし [桁橋] -
Girdle
n ガードル こしおび [腰帯] -
Girdle-tailed lizard
n よろいとかげ [鎧蜥蜴] -
Girl
Mục lục 1 n 1.1 おんなのこ [女の子] 1.2 じょ [女] 1.3 じょし [女子] 1.4 ねえさん [姉さん] 1.5 おなご [女子] 1.6 ガール... -
Girl (de: Maedchen)
n メッチェン -
Girl (little ~)
n どうじょ [童女]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.