- Từ điển Anh - Nhật
Girlfriend
n
いちゅうのおんな [意中の女]
おんなともだち [女友達]
Xem thêm các từ khác
-
Girlish innocence
n むすめごころ [娘心] -
Girlish mind
n むすめごころ [娘心] -
Girls kabuki
n おんなかぶき [女歌舞伎] -
Girth
Mục lục 1 n 1.1 どうまわり [胴回り] 2 n,vs 2.1 しゅうかい [周回] n どうまわり [胴回り] n,vs しゅうかい [周回] -
Girth control
n ガースコントロール -
Girth of the abdomen
n ふくい [腹囲] -
Gist
Mục lục 1 n 1.1 ようてん [要点] 1.2 おもむき [趣] 1.3 ようりょう [要領] 1.4 しゅい [趣意] 1.5 しゅい [主意] 1.6 おもむき... -
Give
vs ギブ -
Give-and-take
Mục lục 1 exp,n 1.1 もちつもたれつ [持ちつ持たれつ] 2 n 2.1 ギブアンドテーク exp,n もちつもたれつ [持ちつ持たれつ]... -
Give a demerit
n,vs げんてん [減点] -
Give an airing
n かざいれ [風入れ] -
Give and receive
n,vs じゅじゅ [授受] -
Give oneself away
exp,n ばきゃく [馬脚] -
Give oneself up
n,vs じしゅ [自首] -
Give undivided attention
n,vs せんねん [専念] -
Give up
Mục lục 1 n,vs 1.1 へんじょう [返上] 2 n 2.1 ギブアップ n,vs へんじょう [返上] n ギブアップ -
Give water to a dying person
n しにみず [死に水] -
Given conditions
n よけん [与件] -
Given in
Mục lục 1 n 1.1 てあげ [手上げ] 1.2 おてあげ [御手上げ] 1.3 おてあげ [お手上げ] n てあげ [手上げ] おてあげ [御手上げ]... -
Given name
n よびな [呼名] よびな [呼び名]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.