- Từ điển Anh - Nhật
Gloominess
adj-na,n
うつうつ [鬱鬱]
うつうつ [鬱々]
Xem thêm các từ khác
-
Gloomy
Mục lục 1 adj 1.1 うすぐらい [薄暗い] 1.2 おもくるしい [重苦しい] 1.3 うい [憂い] 1.4 しめっぽい [湿っぽい] 1.5 いんきくさい... -
Gloria
n グローリア グロリア -
Glorification
Mục lục 1 n,vs 1.1 さんび [讚美] 1.2 さんび [讃美] 1.3 らいさん [礼賛] 1.4 らいさん [礼讃] 1.5 びか [美化] 1.6 さんび... -
Glorious
Mục lục 1 adj 1.1 かがやかしい [輝かしい] 1.2 はえある [栄え有る] 2 adj-na,n 2.1 かっかく [赫々] 2.2 かくかく [赫赫]... -
Glorious achievements
n いせき [偉績] -
Glorious death
n しにばな [死に花] -
Glorious reign
n しょうだい [昭代] -
Glorious reign of the Emperor
n おおみよ [大御代] -
Glory
Mục lục 1 n 1.1 えいこう [栄光] 1.2 さかえ [栄え] 1.3 はえ [栄え] 1.4 えいめい [英名] 1.5 こうみょう [光明] 1.6 えいが... -
Glory to the Sutra
n なむみょうほうれんげきょう [南無妙法蓮華経] -
Gloss
Mục lục 1 n 1.1 ぼうちゅう [傍注] 1.2 つや [艶] 1.3 ちゅうかい [注解] 1.4 ぼうちゅう [旁註] 1.5 ちゅうかい [註解] 2... -
Glossary
Mục lục 1 n 1.1 ごい [語彙] 1.2 ようごしゅう [用語集] 1.3 グロッサリー 1.4 たんごへん [単語篇] n ごい [語彙] ようごしゅう... -
Glosses
n よはくちゅう [余白注] -
Glossing over
n こと [糊塗] きれいごと [奇麗事] -
Glossy
Mục lục 1 n 1.1 つやつやした [艶艶した] 2 adv,n 2.1 つやつや [艶艶] 2.2 つやつや [艶々] 3 adj 3.1 あくぜんたる [渥然たる]... -
Glossy black
n からすばいろ [烏羽色] -
Glossy black (hair)
n からすのぬればいろ [烏の濡れ羽色] -
Glossy black hair (young woman)
n みどりのくろかみ [緑の黒髪] -
Glossy finish (of photographs)
n こうたく [光沢] -
Glossy silk
n ねりぎぬ [練り絹]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.