- Từ điển Anh - Nhật
Glove
Xem thêm các từ khác
-
Glove box
n グローブボックス -
Glove compartment
n グローブボックス -
Glow discharge
n グローほうでん [グロー放電] -
Glow lamp
n グローランプ -
Glow of river in darkness
n かわあかり [川明り] -
Glow starter
n グロースターター -
Glowing cloud
n ねつうん [熱雲] -
Glowing clouds
n さいうん [彩雲] -
Glowing sky
n あかねさすそら [茜さす空] あかねさすそら [茜差す空] -
Glowworm
n つちぼたる [土蛍] -
Glucose
n グルコース -
Glucuronic acid
n グルクロンさん [グルクロン酸] -
Glue
Mục lục 1 n 1.1 にかわ [膠] 1.2 グルー 1.3 せっちゃくざい [接着剤] n にかわ [膠] グルー せっちゃくざい [接着剤] -
Glue and lacquer
n こうしつ [膠漆] -
Glue plant
n ふのり [海蘿] ふのり [布海苔] -
Glued to
n みっちゃく [密着] -
Gluey
adj-no,n こうしつ [膠質] -
Gluing by hand
n てばり [手張り] -
Glum
adj-na,n ねくら [根暗] -
Glume
n えい [穎]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.