- Từ điển Anh - Nhật
God of marriage
n
えんむすびのかみ [縁結びの神]
Xem thêm các từ khác
-
God of military arts
n ぶしん [武神] -
God of poverty
n びんぼうがみ [貧乏神] -
God of wealth
n だいこく [大黒] だいこくてん [大黒天] -
God of wealth, music, eloquence and water
n べんざいてん [弁財天] -
God to ward off illness and misfortune
n しょうき [鍾き] -
God tree (Ailanthus)
n しんじゅ [神樹] -
Goddard
n ゴッダード -
Goddess
n じょしん [女神] めがみ [女神] -
Goddess (Buddhist ~)
n きっしょうてん [吉祥天] きちじょうてん [吉祥天] -
Goddess of Mercy
n かんのん [観音] かんのんさま [観音様] -
Goddess of autumn
n たつたひめ [竜田姫] -
Goddess of childbirth and children
n きしもじん [鬼子母神] -
Godel
n ゲーデル -
Godfather
Mục lục 1 n 1.1 ゴッドファーザー 1.2 きょうふ [教父] 1.3 だいふ [代父] n ゴッドファーザー きょうふ [教父] だいふ... -
Godlike person
n しんじん [神人] -
Godliness
n しんじん [信心] -
Godly
n しんじんぶかい [信心深い] -
Godmother
n だいぼ [代母] -
Godown
Mục lục 1 n 1.1 そう [蔵] 1.2 そう [倉] 1.3 くら [蔵] 1.4 どぞう [土蔵] 1.5 そうこ [倉庫] 1.6 くら [倉] n そう [蔵] そう... -
Godown within a building or compound
n うちぐら [内倉]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.