Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Going out

Mục lục

n

たこう [他行]
しゅつどう [出動]
よそゆき [余所行き]
たぎょう [他行]
よそゆき [よそ行き]
よそいき [余所行き]
しゅつもん [出門]
たしゅつ [他出]
よそいき [よそ行き]

n,vs

そとで [外出]
がいしゅつ [外出]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top