- Từ điển Anh - Nhật
Gold tooth
n
きんば [金歯]
Xem thêm các từ khác
-
Gold watch
n きんどけい [金時計] -
Goldberg
n ゴールドバーグ -
Golden
Mục lục 1 n 1.1 ゴールデン 2 adj-no,n 2.1 こがねいろ [黄金色] n ゴールデン adj-no,n こがねいろ [黄金色] -
Golden-rayed lily
n やまゆり [山百合] -
Golden Age
n おうごんじだい [黄金時代] -
Golden Gate Bridge (in the US)
n きんもんきょう [金門橋] -
Golden Week (early-May holiday season in Japan)
n ゴールデンウィーク -
Golden carp
n ひごい [緋鯉] -
Golden chain
n きんぐさり [金鎖] -
Golden colour
n きんいろ [金色] こんじき [金色] -
Golden disk
n ゴールデンディスク -
Golden dolphin
Mục lục 1 n 1.1 きんしゃち [金鯱] 1.2 きんのしゃちほこ [金の鯱] 1.3 きんのしゃち [金の鯱] n きんしゃち [金鯱] きんのしゃちほこ... -
Golden eagle
n いぬわし [犬鷲] -
Golden hour
n ゴールデンアワー -
Golden mean
n おうごんりつ [黄金率] -
Golden pheasant
n きんけい [錦鶏] -
Golden sand
n きんしゃ [金砂] -
Golden sands
n こうさ [黄砂] -
Golden section (artistic ~)
n おうごんぶんかつ [黄金分割] -
Golden stamp (archeol)
n きんいん [金印]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.