- Từ điển Anh - Nhật
Good day
n
かじつ [嘉日]
Xem thêm các từ khác
-
Good day (daytime greeting, id)
int こんにちは [今日は] -
Good day for business and lawsuits (trial day)
n ともびき [友引] ゆういん [友引] -
Good deed
Mục lục 1 n 1.1 こうず [好事] 1.2 よいおこない [善い行い] 1.3 ぜんこう [善行] 1.4 ぜんじ [善事] 1.5 こうじ [好事] n... -
Good deeds
n ぜんごう [善業] ぜんこん [善根] -
Good design mark
Mục lục 1 n 1.1 ジーマーク 2 n 2.1 グッドデザインマーク n ジーマーク n グッドデザインマーク -
Good dividend
n こうはい [好配] -
Good doctor
n りょうい [良医] -
Good drink
n かしゅ [佳酒] -
Good evening
exp,int こんばんは [今晩は] -
Good evening (fr: bonsoir)
n ボンソワール -
Good example
n かれい [佳例] こうれい [好例] -
Good faith
Mục lục 1 n 1.1 ぜんい [善意] 2 n-adv,n 2.1 せいい [誠意] n ぜんい [善意] n-adv,n せいい [誠意] -
Good family
Mục lục 1 n 1.1 りょうけ [良家] 1.2 もんばつ [門閥] 1.3 いえがら [家柄] n りょうけ [良家] もんばつ [門閥] いえがら... -
Good feeling
Mục lục 1 adj 1.1 きもちよい [気持ちよい] 1.2 きもちいい [気持ちいい] 2 n 2.1 こうかん [好感] adj きもちよい [気持ちよい]... -
Good fellowship
n しんこう [親好] -
Good fielding (baseball)
n,vs こうしゅ [好守] -
Good fight
n,vs,exp けんとう [健闘] -
Good flavor
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 びみ [美味] 2 n 2.1 うまみ [旨味] adj-na,n びみ [美味] n うまみ [旨味] -
Good for eating
adj-no,n たべごろ [食べ頃] -
Good for nothing
Mục lục 1 n 1.1 できそこない [出来損ない] 2 adj-na,adv,n 2.1 ろくろく [碌碌] n できそこない [出来損ない] adj-na,adv,n ろくろく...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.