Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Good humored

adj-na,n

きさく [気さく]

Xem thêm các từ khác

  • Good idea

    Mục lục 1 n 1.1 じょうふんべつ [上分別] 1.2 みょうけい [妙計] 1.3 グッドアイディア 1.4 めいあん [名案] n じょうふんべつ...
  • Good idea or plan

    n りょうあん [良案]
  • Good impression

    n かしゅ [佳趣]
  • Good influence

    n くんせん [薫染]
  • Good intentions

    n ぜんい [善意]
  • Good judge of horses or cattle

    Mục lục 1 n 1.1 はくらく [伯楽] 1.2 ばくろう [博労] 1.3 ばくろう [伯楽] n はくらく [伯楽] ばくろう [博労] ばくろう...
  • Good listener

    adj-na,n ききじょうず [聞き上手]
  • Good looking

    n おとこぶり [男振り]
  • Good looks

    Mục lục 1 n 1.1 グッドルックス 2 adj-no,n 2.1 びぼう [美貌] n グッドルックス adj-no,n びぼう [美貌]
  • Good luck

    Mục lục 1 n 1.1 グッドラック 2 n 2.1 きょううん [強運] 2.2 だいふく [大福] 3 adj-na,n 3.1 こううん [好運] 3.2 こううん...
  • Good luck!

    n,vs,exp けんとう [健闘]
  • Good luck charm

    n おまじない
  • Good managemnt

    n,abbr ぜんかん [善管]
  • Good manager

    n,abbr ぜんかん [善管]
  • Good manners

    adj おりめただしい [折り目正しい]
  • Good match

    Mục lục 1 n 1.1 りょうえん [良縁] 2 adj-na,n 2.1 ごかく [互角] n りょうえん [良縁] adj-na,n ごかく [互角]
  • Good material

    n りょうざい [良材]
  • Good material or data

    n こうざいりょう [好材料]
  • Good medicine

    n りょうやく [良薬] りょうざい [良剤]
  • Good method

    n りょうほう [良法]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top