Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Good use

n

ぜんよう [善用]

Xem thêm các từ khác

  • Good visitor

    n かきゃく [佳客]
  • Good walker

    Mục lục 1 n 1.1 けんぽ [健歩] 1.2 けんきゃくか [健脚家] 2 adj-na,n 2.1 けんきゃく [健脚] n けんぽ [健歩] けんきゃくか...
  • Good wearing

    n つかいで [使い出]
  • Good weather

    n かいせい [快晴]
  • Good wife

    n りょうさい [良妻]
  • Good wife and wise mother

    n りょうさいけんぼ [良妻賢母]
  • Good will

    Mục lục 1 n 1.1 グッドウィル 1.2 ぜんい [善意] 1.3 こうかん [好感] 1.4 こうい [好意] n グッドウィル ぜんい [善意]...
  • Good wine

    Mục lục 1 n 1.1 かじょう [佳醸] 1.2 かしゅ [佳酒] 2 arch 2.1 ししゅ [旨酒] n かじょう [佳醸] かしゅ [佳酒] arch ししゅ...
  • Good words

    n かげん [佳言]
  • Good words and good deeds

    n かげんぜんこう [嘉言善行]
  • Good worker

    n はたらきびと [働き人]
  • Good writer

    Mục lục 1 n 1.1 りゅうこ [竜虎] 1.2 りゅうこ [龍虎] 1.3 りょうこ [龍虎] 1.4 りょうこ [竜虎] 1.5 ふでがたつ [筆が立つ]...
  • Goodbye

    adj-na,int,n,vs,exp しつれい [失礼]
  • Goodbye (es: adios)

    n アディオス
  • Goodbye (fr: adieu)

    n アデュー
  • Goodies

    n ちそう [馳走]
  • Goodness

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぜんりょう [善良] 2 n 2.1 とっこう [篤行] 2.2 ぜん [善] 2.3 とっこう [徳行] 2.4 じんとく [仁徳]...
  • Goods

    Mục lục 1 n 1.1 しょうひん [商品] 1.2 グッズ 1.3 ぶっぴん [物品] 1.4 しな [品] 1.5 しろもの [代物] 1.6 ひん [品] 1.7 ぶっし...
  • Goods in custody

    n ほかんぶつ [保管物]
  • Goods in straw bags

    n ひょうもつ [俵物] たわらもの [俵物]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top