Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Goodwill of a business

n

しょうばいのかぶ [商売の株]

Xem thêm các từ khác

  • Goodyear

    n グッドイヤー
  • Gooey

    adj-na,adv,vs べちゃべちゃ
  • Goose

    n がちょう [鵝鳥] がちょう [鵞鳥]
  • Goose barnacle

    n えぼしがい [烏帽子貝]
  • Goose down

    n がもう [鵞毛] がもう [鵝毛]
  • Goose feather

    n がもう [鵞毛] がもう [鵝毛]
  • Goose flesh

    n とりはだ [鳥肌]
  • Goose neck

    n かりくび [雁首]
  • Goosefish

    n あんこう [鮟鱇]
  • Goosefoot (plant)

    n あかざ [藜]
  • Gooseneck

    n かまくび [鎌首]
  • Gopher

    n ほりねずみ [堀り鼠]
  • Gordon

    n ゴードン
  • Gore-Gore-tex

    n ゴラテックス
  • Gorge

    Mục lục 1 n 1.1 やまかい [山峡] 1.2 きょうこく [峡谷] 1.3 やまあい [山間] 1.4 ゴルジュ 1.5 さんきょう [山峡] 1.6 はざま...
  • Gorgeous

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はなやか [花やか] 1.2 ごうか [豪華] 1.3 かしゃ [華奢] 1.4 けんらん [絢爛] 1.5 せんれい [鮮麗] 1.6...
  • Gorgeous(ness)

    adj-na,n びれい [美麗]
  • Gorging and swilling

    n,vs ぎゅういんばしょく [牛飲馬食]
  • Gorilla

    n ゴリラ
  • Gormandizer

    n けんたんか [健啖家]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top