- Từ điển Anh - Nhật
Goosefish
n
あんこう [鮟鱇]
Xem thêm các từ khác
-
Goosefoot (plant)
n あかざ [藜] -
Gooseneck
n かまくび [鎌首] -
Gopher
n ほりねずみ [堀り鼠] -
Gordon
n ゴードン -
Gore-Gore-tex
n ゴラテックス -
Gorge
Mục lục 1 n 1.1 やまかい [山峡] 1.2 きょうこく [峡谷] 1.3 やまあい [山間] 1.4 ゴルジュ 1.5 さんきょう [山峡] 1.6 はざま... -
Gorgeous
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はなやか [花やか] 1.2 ごうか [豪華] 1.3 かしゃ [華奢] 1.4 けんらん [絢爛] 1.5 せんれい [鮮麗] 1.6... -
Gorgeous(ness)
adj-na,n びれい [美麗] -
Gorging and swilling
n,vs ぎゅういんばしょく [牛飲馬食] -
Gorilla
n ゴリラ -
Gormandizer
n けんたんか [健啖家] -
Gorno-Altayskaya AO
n ゴルノアルタイじちしゅう [ゴルノアルタイ自治州] -
Gorno-Altayskaya Autonomous Region
n ゴルノアルタイじちしゅう [ゴルノアルタイ自治州] -
Gorno-Badakhshanskaya AO
n ゴルノバダフシャンじちしゅう [ゴルノバダフシャン自治州] -
Gorno-Badakhshanskaya Autonomous Region
n ゴルノバダフシャンじちしゅう [ゴルノバダフシャン自治州] -
Gospel
Mục lục 1 n 1.1 ふくいん [福音] 2 n 2.1 ゴスペル n ふくいん [福音] n ゴスペル -
Gospel song
n ゴスペルソング -
Gossamer
n はくさ [薄紗] -
Gossip
Mục lục 1 n 1.1 くちのは [口の端] 1.2 はなしずき [話好き] 1.3 あくした [悪舌] 1.4 むだばなし [無駄話] 1.5 げばひょう... -
Gossip maker
n ゴシップメーカー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.