Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Gorilla

n

ゴリラ

Xem thêm các từ khác

  • Gormandizer

    n けんたんか [健啖家]
  • Gorno-Altayskaya AO

    n ゴルノアルタイじちしゅう [ゴルノアルタイ自治州]
  • Gorno-Altayskaya Autonomous Region

    n ゴルノアルタイじちしゅう [ゴルノアルタイ自治州]
  • Gorno-Badakhshanskaya AO

    n ゴルノバダフシャンじちしゅう [ゴルノバダフシャン自治州]
  • Gorno-Badakhshanskaya Autonomous Region

    n ゴルノバダフシャンじちしゅう [ゴルノバダフシャン自治州]
  • Gospel

    Mục lục 1 n 1.1 ふくいん [福音] 2 n 2.1 ゴスペル n ふくいん [福音] n ゴスペル
  • Gospel song

    n ゴスペルソング
  • Gossamer

    n はくさ [薄紗]
  • Gossip

    Mục lục 1 n 1.1 くちのは [口の端] 1.2 はなしずき [話好き] 1.3 あくした [悪舌] 1.4 むだばなし [無駄話] 1.5 げばひょう...
  • Gossip maker

    n ゴシップメーカー
  • Gossiper

    n うさぎみみ [兎耳]
  • Gossipy

    Mục lục 1 n 1.1 くちさがない [口性無い] 1.2 くちさがない [口性ない] 2 adj 2.1 やすい [安い] 2.2 くちやかましい [口喧しい]...
  • Gosu porcelain

    n ごす [呉須]
  • Goteborg

    n イェテボリ
  • Gothenburg

    n イェテボリ
  • Gothic

    n ゴシック ゴチック
  • Gothic architecture

    n ゴシックけんちく [ゴシック建築]
  • Gouging (out)

    n,vs てっけつ [剔抉]
  • Gould

    n グールド
  • Goumi

    n ぐみ [胡頽子] ぐみ [茱萸]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top