Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Goteborg

n

イェテボリ

Xem thêm các từ khác

  • Gothenburg

    n イェテボリ
  • Gothic

    n ゴシック ゴチック
  • Gothic architecture

    n ゴシックけんちく [ゴシック建築]
  • Gouging (out)

    n,vs てっけつ [剔抉]
  • Gould

    n グールド
  • Goumi

    n ぐみ [胡頽子] ぐみ [茱萸]
  • Gourd

    n ひょうたん [瓢箪]
  • Gourd family

    n うりか [瓜科]
  • Gourmand

    Mục lục 1 n 1.1 くいどうらく [食い道楽] 1.2 しょくどうらく [食道楽] 1.3 グルマン 1.4 グールマン 2 adj-no,n 2.1 くいしんぼう...
  • Gourmet

    Mục lục 1 n 1.1 しょくつう [食通] 1.2 グルメ 1.3 びしょくか [美食家] 1.4 グールメ n しょくつう [食通] グルメ びしょくか...
  • Gout

    adj-na,n つうふう [痛風]
  • Gove over

    n ゲームオーバー
  • Governability

    n ガバナビリティー
  • Governance

    n ちりゃく [治略]
  • Governing

    Mục lục 1 n 1.1 せいぎょ [制禦] 1.2 ぼくみん [牧民] 1.3 せいぎょ [制馭] 1.4 いせい [為政] 1.5 けいりん [経綸] 1.6 せいぎょ...
  • Governing body

    n しゅのうぶ [主脳部]
  • Governing by law and reason rather than by military force

    n ぶんちしゅぎ [文治主義] ぶんじしゅぎ [文治主義]
  • Government

    Mục lục 1 n 1.1 せいふ [政府] 1.2 けいせい [経世] 1.3 まつりごと [政] 1.4 しせい [施政] 1.5 ちこく [治国] 1.6 せいじ...
  • Government-appointed

    n かんせん [官選]
  • Government-approved curriculums

    n しどうようりょう [指導要領]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top