- Từ điển Anh - Nhật
Government agencies concerned with ....
n
かんけいかんちょう [関係官庁]
Xem thêm các từ khác
-
Government and binding theory
n じーびーりろん [GB理論] -
Government and people
Mục lục 1 n 1.1 かんみん [官民] 1.2 こうし [公私] 1.3 ちょうや [朝野] n かんみん [官民] こうし [公私] ちょうや [朝野] -
Government army
n かんぐん [官軍] -
Government bill
n せいふあん [政府案] -
Government body (agency)
n せいふきかん [政府機関] -
Government bond
n こうきょうさい [公共債] -
Government bond futures
n こくさいさきもの [国債先物] -
Government bond issuance
n こくさいはっこう [国債発行] -
Government business
Mục lục 1 n 1.1 こうじ [公事] 1.2 こうよう [公用] 1.3 かんよう [官用] 1.4 かんじ [官事] n こうじ [公事] こうよう [公用]... -
Government by cloistered emperors
n いんせい [院政] -
Government by the imperial court
n ちょうせい [朝政] -
Government clerk
n ぞっかん [属官] -
Government compilation
n,vs かんせん [官撰] -
Government course (curriculum) guidelines
n がくしゅうしどうようりょう [学習指導要領] -
Government district
n かんちょうがい [官庁街] -
Government employee
n やとい [傭] やとい [雇] -
Government enterprise
n かんえいきぎょう [官営企業] -
Government establishments overseas
n ざいがいこうかん [在外公館] -
Government expense
n かんぴ [官費] -
Government funds
n かんきん [官金]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.