Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Graduation certificate

n

そつぎょうしょうしょ [卒業証書]

Xem thêm các từ khác

  • Graduation exercises

    n そつぎょうしき [卒業式]
  • Graduation test

    n そつぎょうしけん [卒業試験]
  • Graduation thesis

    n そつぎょうろんぶん [卒業論文]
  • Graffiti

    Mục lục 1 n,vs 1.1 らくがき [落書き] 1.2 らくがき [楽書き] 2 n 2.1 グラフィティー 2.2 いたずらがき [悪戯書き] 3 io,n...
  • Graft

    Mục lục 1 n 1.1 ぞうわい [贈賄] 1.2 さぎ [詐欺] 1.3 しゅうわい [収賄] 2 n,vs 2.1 おだく [汚濁] n ぞうわい [贈賄] さぎ...
  • Graft (a ~)

    n つぎほ [接ぎ穂] つぎほ [継ぎ穂]
  • Graft case

    n ぎごく [疑獄] ふせいじけん [不正事件]
  • Grafting

    n きりつぎ [切り接ぎ] つぎき [接ぎ木]
  • Grain

    Mục lục 1 n 1.1 りゅうし [粒子] 1.2 はだ [肌] 1.3 こくもつ [穀物] 1.4 じはだ [地肌] 1.5 きめ [肌理] 1.6 こくりゅう [穀粒]...
  • Grain-eating

    n こくしょく [穀食]
  • Grain-producing region

    n こくそうちたい [穀倉地帯]
  • Grain (of wood)

    n もくめ [木目] きめ [木目]
  • Grain (particle) diameter

    n りゅうけい [粒径]
  • Grain (rice) flour

    n こくふん [穀粉]
  • Grain boundary

    n りゅうかい [粒界]
  • Grain of boiled rice

    n めしつぶ [飯粒]
  • Grain of rice

    n こめつぶ [米粒]
  • Grain size

    n りゅうど [粒度]
  • Grain whisky

    n グレインウイスキー
  • Grains

    n こくるい [穀類]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top