- Từ điển Anh - Nhật
Grated yam
n
とろろ [薯蕷]
とろろ
Xem thêm các từ khác
-
Grateful
Mục lục 1 adj 1.1 かたじけない [忝い] 1.2 ありがたい [有り難い] 1.3 ありがたい [有難い] adj かたじけない [忝い] ありがたい... -
Grater
n おろし [下ろし] -
Grater (vegetable ~)
Mục lục 1 n 1.1 おろしがね [下ろし金] 1.2 おろしがね [下し金] 1.3 おろしがね [卸し金] n おろしがね [下ろし金] おろしがね... -
Gratification
Mục lục 1 oK,n 1.1 よろこび [悦び] 1.2 よろこび [慶び] 2 n 2.1 よろこび [歓び] 2.2 よろこび [喜び] oK,n よろこび [悦び]... -
Gratifying
adj よろこばしい [悦ばしい] -
Gratin
n グラタン -
Grating
n おろし [下ろし] -
Grating (diffraction ~)
n かいせつこうし [回折格子] -
Gratitude
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 かんしゃ [感謝] 2 n,vs 2.1 ほうおん [報恩] 3 n 3.1 しゃい [謝意] adj-na,n,vs かんしゃ [感謝] n,vs... -
Gratitude (expression of ~)
n しゃおん [謝恩] -
Gratuitous
n むほうしゅう [無報酬] -
Gratuitous act
n むしょうこうい [無償行為] -
Gratuitous contract
n むしょうけいやく [無償契約] -
Gratuitous treatment
n せりょう [施療] -
Gratuity
n こころづけ [心付け] チップ -
Grave
Mục lục 1 adj 1.1 あぶない [危ない] 1.2 おもおもしい [重々しい] 1.3 ゆゆしい [由由しい] 1.4 ゆゆしい [由々しい] 1.5... -
Grave, specifically the hole in the ground
n はかあな [墓穴] ぼけつ [墓穴] -
Grave-marker
n ぼひょう [墓標] -
Grave (stern) look
n いかめしいかおつき [厳めしい顔付き] -
Grave accent
n アクサングラーブ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.