- Từ điển Anh - Nhật
Great-great-grandfather
n
こうそふ [高祖父]
Xem thêm các từ khác
-
Great-great-grandmother
n こうそぼ [高祖母] -
Great (literary) work
n きょへん [巨編] -
Great (white) egret
n だいさぎ [大鷺] -
Great Britain
Mục lục 1 n 1.1 だいブリテンとう [大ブリテン島] 1.2 グレートブリテンとう [グレートブリテン島] 2 uk,obs 2.1 いぎりす... -
Great Britain (pt: Inglez)
n イギリス -
Great Depression
n だいきょうこう [大恐慌] -
Great Hanshin Earthquake (Jan 1995)
n はんしんだいしんさい [阪神大震災] -
Great Kanto earthquake of 1923
n かんとうだいしんさい [関東大震災] -
Great Sun
n だいにち [大日] -
Great Wall of China
n ばんりのちょうじょう [万里の長城] はおんりのちょうじょう [万里の長城] -
Great achievement
Mục lục 1 n 1.1 こうみょう [功名] 1.2 ゆうひ [勇飛] 1.3 いくん [偉勲] 1.4 いれつ [偉烈] n こうみょう [功名] ゆうひ... -
Great admiration
n ぜっさん [絶賛] ぜっさん [絶讃] -
Great amount of
adv,n やまほど [山程] -
Great and ancient nation
n ろうたいこく [老大国] -
Great and powerful person
n けんもんせいか [権門勢家] -
Great and prosperous
adj-na,n こうぜん [浩然] -
Great and small
n さいだい [細大] -
Great anteater
n おおありくい [大蟻食い] -
Great antiquity
n-adv,n-t せんこ [千古] おおむかし [大昔] -
Great army
Mục lục 1 n 1.1 たいへい [大兵] 1.2 さんぐん [三軍] 1.3 だいひょう [大兵] n たいへい [大兵] さんぐん [三軍] だいひょう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.