- Từ điển Anh - Nhật
Great difference
Mục lục |
n
うんじょう [雲壌]
たいさ [大差]
けんぜつ [懸絶]
けいてい [径庭]
うんでい [雲泥]
けいてい [逕庭]
Xem thêm các từ khác
-
Great disaster
n だいさいがい [大災害] たいなん [大難] -
Great distance
n ほうてい [鵬程] -
Great diversity of form
n せんたいばんよう [千態万様] -
Great earthquake (disaster)
n だいしんさい [大震災] -
Great eater
n たいしょくかん [大食漢] -
Great effect
n いこう [偉効] -
Great efficiency
n たっこう [卓効] -
Great effort
n,vs どりょく [努力] -
Great emperor
n たいてい [大帝] -
Great enterprise
n いぎょう [偉業] -
Great evil
n きょあく [巨悪] -
Great excitement
adj-na,n おおあわて [大慌て] -
Great expanse of water
n こうよう [洸洋] -
Great favor
n こうおん [厚恩] -
Great feast
n おおばんふるまい [大盤振舞い] おおばんふるまい [大盤振る舞い] -
Great feudal lords
n こうこう [公侯] -
Great folly or fool
n たいぐ [大愚] -
Great fortune
n だいふく [大福] -
Great general
n りょうしょう [良将] -
Great god
n いじょうふ [偉丈夫]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.