- Từ điển Anh - Nhật
Greece
n
ギリシャ
ギリシア
Xem thêm các từ khác
-
Greed
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 どんよく [貪慾] 1.2 よくふか [欲深] 1.3 あこぎ [阿漕ぎ] 1.4 よくぶか [欲深] 1.5 ごうよく [強慾]... -
Greedily
adv,n がつがつ -
Greedy
Mục lục 1 adj 1.1 いじきたない [意地穢い] 1.2 いじきたない [意地汚ない] 1.3 いじきたない [意地汚い] 1.4 よくふかい... -
Greedy and cruel man
n ころう [虎狼] -
Greedy look
n かなつぼまなこ [金壺眼] -
Greedy or grasping person
n がりがりもうじゃ [我利我利亡者] -
Greedy person
n いやしんぼう [卑しん坊] -
Greek
n ギリシアご [ギリシア語] -
Greek Orthodox Church
n ギリシアせいきょうかい [ギリシア正教会] ギリシアせいきょう [ギリシア正教] -
Greek art
n ギリシアびじゅつ [ギリシア美術] -
Greek character(s)
n ギリシアもじ [ギリシア文字] -
Greek mythology
n ギリシアしんわ [ギリシア神話] -
Greek philosophy
n ギリシアてつがく [ギリシア哲学] -
Greek sculpture
n ギリシアちょうこく [ギリシア彫刻] -
Green
Mục lục 1 adj 1.1 ちちくさい [乳臭い] 1.2 なまなましい [生生しい] 1.3 なまなましい [生々しい] 1.4 あおい [青い] 2... -
Green-leaved trees
n りょくじゅ [緑樹] -
Green (car) ticket
n グリーンけん [グリーン券] -
Green (immature) youth
n あおにさい [青二才] -
Green (tree) frog
n あおがえる [青蛙] -
Green Beret
n グリーンベレー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.