Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Greedy

Mục lục

adj

いじきたない [意地穢い]
いじきたない [意地汚ない]
いじきたない [意地汚い]
よくふかい [欲深い]
いやしい [卑しい]
がめつい

adj-na

ものほしげ [物欲しげ]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top