- Từ điển Anh - Nhật
Green bamboo
n
あおだけ [青竹]
Xem thêm các từ khác
-
Green bean
n あおまめ [青豆] -
Green beefsteak plant
n,uk あおじそ [青紫蘇] -
Green belt
n りょくちたい [緑地帯] グリーンベルト -
Green boy
n グリーンボーイ -
Green calabash
n あおびょうたん [青瓢箪] -
Green car (1st class)
n グリーンしゃ [グリーン車] -
Green caterpillar
n いもむし [芋虫] -
Green coordinator
n グリーンコーディネーター -
Green fee
n グリーンフィー -
Green field
n りょくや [緑野] -
Green grass
n わかくさ [若草] あおくさ [青草] -
Green hand
n みじゅくもの [未熟者] -
Green laver
n あおのり [青海苔] -
Green leaf
n グリーンリーフ -
Green light
n あおしんごう [青信号] あお [青] -
Green light (lit: go sign)
n ゴーサイン -
Green manure
n りょくひ [緑肥] -
Green mountains
n へきざん [碧山] -
Green or sweet wine
n りょくしゅ [緑酒] -
Green paddy
n あおた [青田]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.