- Từ điển Anh - Nhật
Greenish gray (lit: moss gray)
n
モスグレー
Xem thêm các từ khác
-
Greenish white
n りょくはくしょく [緑白色] -
Greenish yellow
n りょくおうしょく [緑黄色] -
Greenland
n グリーンランドとう [グリーンランド島] グリーンランド -
Greenling (fish)
Mục lục 1 oK,n 1.1 あいなめ [鮎並女] 2 n 2.1 あいなめ [鮎並] 2.2 あいなめ [鮎魚女] oK,n あいなめ [鮎並女] n あいなめ... -
Greenness
n あおみ [青味] -
Greenpeace
n グリーンピース -
Greens
Mục lục 1 n 1.1 あおな [青菜] 1.2 せんざいもの [前栽物] 1.3 な [菜] 1.4 そさい [蔬菜] 1.5 なっぱ [菜っ葉] n あおな [青菜]... -
Greens (edible ~)
n あおもの [青物] -
Greensickness
n いおうびょう [萎黄病] -
Greenwich (Mean Time)
n グリニッジ -
Greenwich mean time
n グリニッジひょうじゅんじ [グリニッジ標準時] -
Greenwood
n りょくりん [緑林] -
Greeting
n,vs えしゃく [会釈] あいさつ [挨拶] -
Greeting (bowing and ~)
n じぎ [辞儀] -
Greeting (with eyes)
n,vs もくれい [目礼] -
Greeting card
n あいさつじょう [挨拶状] グリーティングカード -
Greetings
n がし [賀詞] -
Gregariousness
n ぐんきょ [群居] -
Gregorian (calendar)
n グレゴリオ -
Gregorian calendar
n ぐれごりおれき [グレゴリオ暦]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.